Căn cước công dân là giấy tờ tùy thân quan trọng, xác nhận tư cách công dân của mỗi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện để được cấp loại giấy tờ này. Vậy những trường hợp nào không được cấp căn cước công dân? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên.

Nội dung bài viết
1. Căn cước công dân là gì?
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Căn cước công dân 2014 Căn cước công dân là thông tin cơ bản về lai lịch, nhân dạng của công dân theo quy định của Luật này.
2. Những trường hợp không được cấp căn cước công dân
Việc cấp căn cước công dân (CCCD) là quyền lợi thiết yếu của công dân Việt Nam, nhằm đảm bảo sự xác thực danh tính và quản lý dân cư hiệu quả. Tuy nhiên, không phải mọi công dân đều có thể được cấp CCCD ngay lập tức. Có một số trường hợp đặc biệt mà công dân có thể không đủ điều kiện để được cấp căn cước công dân. Dưới đây là những trường hợp cụ thể mà bạn cần lưu ý:
Chưa đủ tuổi
Dưới 14 tuổi: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc cấp căn cước công dân chỉ được thực hiện đối với những công dân đã đủ 14 tuổi. Đây là một yêu cầu quan trọng nhằm đảm bảo rằng các cá nhân có đủ khả năng nhận thức và trách nhiệm về các thông tin cá nhân của mình. Trẻ em dưới 14 tuổi không thuộc đối tượng được cấp CCCD, thay vào đó, giấy khai sinh là giấy tờ chính để xác minh danh tính.
- Quy định cụ thể: Căn cứ vào Luật Căn cước công dân, công dân phải đạt đủ 14 tuổi mới đủ điều kiện để được cấp thẻ. Đây là độ tuổi được xem là đủ trưởng thành để hiểu và sử dụng các quyền và nghĩa vụ liên quan đến căn cước công dân.
Chưa đăng ký thường trú
Không có hộ khẩu: Một yêu cầu cơ bản để được cấp căn cước công dân là bạn phải có hộ khẩu thường trú tại Việt Nam. Nếu bạn không có hộ khẩu tại bất kỳ địa phương nào trên lãnh thổ Việt Nam, bạn sẽ không đủ điều kiện để làm thủ tục cấp căn cước công dân.
- Hộ khẩu và căn cước công dân: Việc có hộ khẩu thường trú là điều kiện tiên quyết trong việc cấp căn cước công dân. Đây là cơ sở để cơ quan chức năng xác nhận bạn là cư dân hợp pháp của khu vực và có quyền được cấp thẻ CCCD.
Thông tin cá nhân chưa chính xác
Sai sót trong giấy khai sinh: Thông tin chính xác trong giấy khai sinh là điều kiện quan trọng để làm căn cước công dân. Nếu thông tin trên giấy khai sinh của bạn không chính xác hoặc không đầy đủ, bạn cần hoàn tất thủ tục sửa chữa giấy khai sinh trước khi tiến hành làm căn cước công dân.
- Sửa chữa giấy khai sinh: Bạn cần thực hiện các thủ tục sửa đổi thông tin trên giấy khai sinh để đảm bảo thông tin khớp với yêu cầu khi làm căn cước công dân. Điều này bao gồm việc cập nhật các thông tin cá nhân như tên, ngày tháng năm sinh, và giới tính.
Thông tin khai báo không trùng khớp: Khi làm thủ tục cấp căn cước công dân, nếu thông tin bạn khai báo không trùng khớp với các thông tin đã đăng ký trước đó hoặc các tài liệu pháp lý khác, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bạn làm rõ và cung cấp thêm bằng chứng.
- Kiểm tra và xác minh: Việc xác minh thông tin cá nhân là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của các dữ liệu. Bạn cần chuẩn bị các tài liệu bổ sung để chứng minh thông tin cá nhân của mình là chính xác và khớp với các hồ sơ hiện có.
Các trường hợp khác
Mất tích: Nếu bạn bị tuyên bố mất tích theo quy định của pháp luật, việc cấp căn cước công dân sẽ bị tạm dừng cho đến khi có quyết định hủy bỏ tuyên bố mất tích. Trong thời gian này, bạn sẽ không thể thực hiện các thủ tục cấp CCCD.
- Quy trình xử lý: Trong trường hợp bị tuyên bố mất tích, cơ quan chức năng sẽ thực hiện các quy trình pháp lý để xác định tình trạng của bạn. Việc cấp căn cước công dân sẽ chỉ được thực hiện sau khi tình trạng mất tích của bạn được giải quyết và tuyên bố chính thức bị hủy bỏ.
Bị tước quyền công dân: Nếu bạn bị tước quyền công dân Việt Nam, bạn sẽ không còn được hưởng các quyền lợi của công dân, bao gồm cả quyền được cấp căn cước công dân. Đây là một trường hợp nghiêm trọng và thường liên quan đến các vấn đề pháp lý đặc biệt.
- Tước quyền công dân: Quyền công dân có thể bị tước bỏ trong những trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật, như trong các tình huống liên quan đến vi phạm nghiêm trọng hoặc các vấn đề pháp lý khác. Khi quyền công dân bị tước bỏ, các quyền lợi liên quan, bao gồm cả việc cấp căn cước công dân, cũng sẽ bị ảnh hưởng.
3. Điều kiện để được cấp căn cước công dân là gì?

Để được cấp căn cước công dân tại Việt Nam, công dân cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định hiện hành. Việc nắm rõ các điều kiện này sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và đúng yêu cầu khi thực hiện thủ tục cấp căn cước công dân. Dưới đây là các điều kiện cụ thể và lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:
Điều kiện để được cấp căn cước công dân
Độ tuổi: Từ đủ 14 tuổi trở lên
- Quy định về độ tuổi: Để được cấp căn cước công dân, bạn cần phải từ đủ 14 tuổi trở lên. Theo luật, độ tuổi này được xác định là thời điểm mà công dân bắt đầu cần có giấy tờ tùy thân chính thức để thực hiện các giao dịch và nghĩa vụ pháp lý. Việc cấp căn cước công dân cho người từ đủ 14 tuổi giúp xác nhận danh tính của công dân và đảm bảo quyền lợi trong các hoạt động pháp lý và hành chính.
- Lợi ích: Chính sách này không chỉ giúp công dân dễ dàng thực hiện các giao dịch pháp lý mà còn tạo điều kiện cho việc xác minh danh tính một cách hiệu quả từ khi còn trẻ.
Thường trú: Đã đăng ký thường trú tại một địa phương cụ thể
- Yêu cầu thường trú: Một điều kiện quan trọng khác là bạn cần phải đăng ký thường trú tại một địa phương cụ thể. Việc này đảm bảo rằng công dân có địa chỉ cư trú rõ ràng và dễ dàng quản lý trong hệ thống dân cư của quốc gia.
- Quy trình: Để xác nhận điều kiện này, bạn sẽ cần cung cấp thông tin về địa chỉ cư trú trong hồ sơ cấp căn cước công dân. Các cơ quan chức năng sẽ kiểm tra thông tin này để đảm bảo tính hợp lệ và chính xác.
Khai sinh: Đã đăng ký khai sinh hoặc có thông tin về ngày, tháng, năm sinh trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
- Yêu cầu về giấy tờ khai sinh: Bạn cần phải có giấy chứng nhận khai sinh hoặc thông tin về ngày, tháng, năm sinh đã được ghi nhận trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Điều này giúp xác minh tuổi và danh tính của công dân một cách chính xác.
- Thủ tục khai sinh: Nếu bạn chưa đăng ký khai sinh, bạn sẽ cần thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh trước khi cấp căn cước công dân. Thông tin này là cơ sở quan trọng để cấp thẻ căn cước công dân và bảo đảm quyền lợi của bạn trong các hoạt động pháp lý.
Lưu ý
Trẻ em dưới 14 tuổi: Có thể được cấp căn cước công dân theo nhu cầu của người đại diện hợp pháp
- Cấp căn cước cho trẻ em: Trẻ em dưới 14 tuổi có thể được cấp căn cước công dân nếu người đại diện hợp pháp yêu cầu. Quy định này cho phép cha mẹ hoặc người giám hộ thực hiện các thủ tục cần thiết để cấp căn cước cho trẻ em, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác minh danh tính và thực hiện các thủ tục hành chính.
- Lợi ích: Việc cấp căn cước công dân cho trẻ em giúp chuẩn bị sẵn sàng cho các hoạt động trong tương lai và đảm bảo quyền lợi của trẻ trong các giao dịch pháp lý.
Các trường hợp đặc biệt: Có thể có những quy định khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể
- Trường hợp mất hoặc hư hỏng căn cước công dân: Nếu bạn bị mất hoặc hư hỏng thẻ căn cước công dân, bạn cần thực hiện thủ tục cấp lại theo quy định. Trong trường hợp này, điều kiện cấp mới hoặc đổi thẻ có thể có những yêu cầu bổ sung.
- Trường hợp đổi tên, đổi giới tính: Nếu bạn có nhu cầu đổi tên, đổi giới tính hoặc điều chỉnh thông tin cá nhân trên thẻ căn cước công dân, bạn cần cung cấp các giấy tờ chứng minh và thực hiện thủ tục theo quy định pháp luật. Các trường hợp này yêu cầu cung cấp tài liệu hỗ trợ và tuân thủ quy trình pháp lý đặc biệt.
4. Trường hợp bị thu hồi, tạm giữ thẻ căn cước công dân
Thẻ căn cước công dân (CCCD) gắn chip là một giấy tờ tùy thân quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc xác thực danh tính và thực hiện các giao dịch hành chính. Tuy nhiên, trong một số tình huống, thẻ CCCD có thể bị thu hồi hoặc tạm giữ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các trường hợp bị thu hồi và tạm giữ CCCD, cùng với những hậu quả và cách thức lấy lại thẻ.
Trường hợp bị thu hồi CCCD
Thẻ CCCD có thể bị thu hồi trong một số trường hợp cụ thể, khi mà các quy định pháp luật yêu cầu việc thu hồi thẻ để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của giấy tờ tùy thân. Các trường hợp bị thu hồi bao gồm:
- Công dân mất quốc tịch Việt Nam: Khi một công dân bị tước quốc tịch, thôi quốc tịch hoặc bị hủy bỏ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam, thẻ CCCD của người đó sẽ bị thu hồi. Điều này đảm bảo rằng thẻ CCCD chỉ được cấp cho những người có quốc tịch Việt Nam hợp pháp, và không còn phù hợp với người đã không còn quốc tịch Việt Nam.
- CCCD cấp sai quy định: Trong trường hợp thẻ CCCD được cấp không đúng theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện thu hồi thẻ. Sự cấp sai quy định có thể bao gồm việc cấp thẻ không đúng thông tin cá nhân, hoặc không tuân thủ các quy định về cấp thẻ.
- CCCD bị tẩy xóa, sửa chữa: Nếu thẻ CCCD bị tẩy xóa hoặc sửa chữa thông tin để làm giả, thẻ sẽ bị thu hồi. Việc làm giả thông tin trên thẻ CCCD là hành vi vi phạm pháp luật, và việc thu hồi thẻ là cần thiết để ngăn chặn các hành vi gian lận và bảo vệ tính xác thực của giấy tờ tùy thân.
Trường hợp bị tạm giữ CCCD
Thẻ CCCD có thể bị tạm giữ trong một số tình huống liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Các trường hợp cụ thể bao gồm:
- Người bị tạm giữ, tạm giam: Trong quá trình điều tra hoặc xét xử, nếu một cá nhân bị tạm giữ hoặc tạm giam, thẻ CCCD của người đó sẽ bị tạm giữ. Điều này nhằm bảo đảm sự quản lý và theo dõi trong suốt thời gian điều tra và xét xử, đồng thời tránh việc sử dụng thẻ để thực hiện các hành vi trái pháp luật.
- Người chấp hành án phạt tù: Trong thời gian chấp hành án phạt tù, thẻ CCCD của người bị kết án sẽ bị tạm giữ. Việc này giúp đảm bảo rằng các giấy tờ tùy thân của người đang bị kết án không bị lạm dụng hoặc sử dụng để thực hiện các giao dịch ngoài phạm vi quản lý.
- Người bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính: Những người bị đưa vào các cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, hoặc cơ sở cai nghiện bắt buộc cũng sẽ bị tạm giữ CCCD. Điều này là một phần của các biện pháp xử lý hành chính nhằm đảm bảo rằng những người này tuân thủ các quy định và chương trình điều trị hoặc giáo dục.
Hậu quả khi bị thu hồi hoặc tạm giữ CCCD
Việc thẻ CCCD bị thu hồi hoặc tạm giữ có thể dẫn đến một số hậu quả quan trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn:
- Ảnh hưởng đến cuộc sống: Khi không có thẻ CCCD, bạn có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch hành chính như mở tài khoản ngân hàng, làm giấy tờ pháp lý, hoặc thực hiện các thủ tục hành chính khác. Điều này có thể gây cản trở cho các hoạt động cá nhân và công việc hàng ngày.
- Phải làm lại CCCD: Sau khi hết thời hạn bị tạm giữ hoặc trong trường hợp bị thu hồi, bạn sẽ phải thực hiện thủ tục cấp lại thẻ CCCD mới. Quá trình này có thể yêu cầu bạn cung cấp lại hồ sơ và thực hiện các bước tương tự như khi làm thẻ lần đầu.
Cách thức lấy lại CCCD
Để lấy lại thẻ CCCD sau khi bị tạm giữ hoặc thu hồi, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Sau khi hết thời hạn tạm giữ: Bạn có thể đến cơ quan công an nơi đã tạm giữ thẻ để nhận lại CCCD. Đảm bảo mang theo giấy tờ xác minh để chứng minh rằng bạn là chủ sở hữu hợp pháp của thẻ và thực hiện các bước cần thiết để nhận lại thẻ.
- Trong trường hợp bị thu hồi: Nếu thẻ CCCD của bạn bị thu hồi, bạn cần thực hiện thủ tục cấp lại thẻ mới theo quy định của pháp luật. Điều này thường bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ cần thiết, nộp lệ phí, và thực hiện các bước khai báo và chụp ảnh tại cơ quan công an.
5. Câu hỏi thường gặp
Người đang bị tạm giam có thể được cấp căn cước công dân không?
Không. Trong thời gian bị tạm giam, thẻ căn cước sẽ bị tạm giữ để đảm bảo công tác quản lý.
Người nước ngoài nhập cư vào Việt Nam được cấp căn cước công dân không?
Không. Căn cước công dân chỉ dành cho công dân Việt Nam. Người nước ngoài nhập cư sẽ được cấp giấy tờ tùy thân khác.
Người đang sinh sống ở nước ngoài có thể làm thủ tục cấp căn cước công dân tại Việt Nam không?
Có. Người Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài vẫn có thể về nước để làm thủ tục cấp căn cước công dân tại cơ quan có thẩm quyền.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đà Nẵng đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Những trường hợp không được cấp căn cước công dân. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đà Nẵng nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc cần tư vấn giải quyết.
